Tư vấn tuyển sinh: (028) 7301.4183 – 03.9798.9798
dtqt_tuvan@hcmut.edu.vn

NGÀNH ĐÀO TẠO | CHỈ TIÊU MÃ NGÀNH TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG CẤP BẰNG

HỌC PHÍ (đồng)1

PT2 20232

PT5 20233

Trường ĐHBK (/năm) Đối tác (/năm)
CHƯƠNG TRÌNH DẠY & HỌC BẰNG TIẾNG ANH, TIÊN TIẾN
(4 năm tại Trường ĐHBK, Cơ sở Lý Thường Kiệt; giảng dạy 100% bằng tiếng Anh, bằng chính quy do Trường ĐHBK cấp)
Khoa học Máy tính | 130 SV
(Chuyên ngành: Công nghệ Dữ liệu Bảo mật & Trí tuệ Kinh doanh, Công nghệ Phần mềm, Mật mã & An ninh mạng, Trí tuệ Nhân tạo Ứng dụng, Xử lý Ảnh & Thị giá Máy tính, Khoa học Máy tính)
206 A00, A01 86,90 75,63 Trường ĐHBK 40.000.000
Kỹ thuật Máy tính | 80 SV
(Chuyên ngành: Hệ thống Tính toán Hiện đại, Internet Vạn vật & An ninh, Kỹ thuật Máy tính)
207 A00, A01 85,90 61,39 Trường ĐHBK 40.000.000
Kỹ thuật Điện – Điện tử | 150 SV
(Chuyên ngành: Hệ thống Mạch - Phần cứng, Hệ thống Năng lượng, Hệ thống Tự động, Hệ thống Viễn thông)
208 A00, A01 79,90 61,66 Trường ĐHBK 40.000.000

Kỹ thuật Cơ khí | 50 SV

(Chuyên ngành: Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Chế tạo, Kỹ thuật Thiết kế, Kỹ thuật Máy Xây dựng & Nâng chuyển)

209 A00, A01 80,50 58,49 Trường ĐHBK 40.000.000
210 A00, A01 84,70 62,28 Trường ĐHBK 40.000.000

Kỹ thuật Robot | 50 SV

(Chuyên ngành của ngành Kỹ thuật Cơ Điện tử)

211 A00, A01 83,10 62,28 Trường ĐHBK 40.000.000

Logistics và Hệ thống Công nghiệp | 60 SV

(Nhóm ngành) Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng; Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp (dự kiến)

228 A00, A01 85,00 60,78 Trường ĐHBK 40.000.000
242 A00, A01 78,60 60,70 Trường ĐHBK 40.000.000
245 A00, A01 83,70 59,94 Trường ĐHBK 40.000.000

Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng

(Nhóm ngành) Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 40 SV; Quản lý Xây dựng | 80 SV

215 A00, A01 71,70 55,40 Trường ĐHBK 40.000.000

Kiến trúc cảnh quan | 45 SV

(Chuyên ngành của ngành Kiến trúc)

217 A00, A01 69,70 Trường ĐHBK 40.000.000

Kỹ thuật Dầu khí | 50 SV

(Khoan & Khai thác Dầu khí, Địa chất Dầu khí, Logistics & Vận chuyển Dầu khí, Lưu chứa Dầu khí, An toàn - Sức khỏe - Môi trường Dầu khí, Quản lý Dự án Dầu khí)

220 A00, A01, D07, D10 75,10 58,02 Trường ĐHBK 40.000.000
214 A00, B00, D07 82,70 60,93 Trường ĐHBK 40.000.000
218 A00, B00, B08, D07 84,10 61,12 Trường ĐHBK 40.000.000
219 A00, B00, D07 85,40 63,05 Trường ĐHBK 40.000.000
229 A00, A01, D07 77,40 55,36 Trường ĐHBK 40.000.000
237 A00, A01 79,60 60,81 Trường ĐHBK 40.000.000
225 A00, A01, B00, D07 77,60 54,00 Trường ĐHBK 40.000.000
223 A00, A01, D01, D07 79,70 61,41 Trường ĐHBK 40.000.000
CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH HƯỚNG NHẬT BẢN (4 năm tại Trường ĐHBK, Cơ sở Lý Thường Kiệt; giảng dạy theo chương trình Tiêu chuẩn, kết hợp đào tạo 1.200 giờ tiếng Nhật, một số môn chuyên ngành ở năm thứ Ba và Tư được giảng dạy 100% bằng tiếng Nhật, bằng chính quy do Trường ĐHBK cấp)
266 A00, A01 84,60 66,76 Trường ĐHBK 30.000.000
268 A00, A01 76,50 59,77 Trường ĐHBK 30.000.000
CHƯƠNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP QUỐC TẾ (SANG NHẬT)
(2,5 năm đầu tại Trường ĐH Bách khoa, Cơ sở Q.10, theo chương trình Tiêu chuẩn, tối học tiếng Nhật; 2 năm cuối sang Nhật, giảng dạy 100% bằng tiếng Nhật, bằng do ĐH nước ngoài cấp)
108 A00, A01 60,00 80,00 30.000.000 91.000.000