NGÀNH ĐÀO TẠO | CHỈ TIÊU | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN | ĐIỂM CHUẨN | TRƯỜNG CẤP BẰNG |
HỌC PHÍ (đồng)1 |
||
PT2 20232 |
PT5 20233 |
Trường ĐHBK (/năm) | Đối tác (/năm) | ||||
CHƯƠNG TRÌNH DẠY & HỌC BẰNG TIẾNG ANH, TIÊN TIẾN (4 năm tại Trường ĐHBK, Cơ sở Lý Thường Kiệt; giảng dạy 100% bằng tiếng Anh, bằng chính quy do Trường ĐHBK cấp) |
|||||||
Khoa học Máy tính | 130 SV (Chuyên ngành: Công nghệ Dữ liệu Bảo mật & Trí tuệ Kinh doanh, Công nghệ Phần mềm, Mật mã & An ninh mạng, Trí tuệ Nhân tạo Ứng dụng, Xử lý Ảnh & Thị giá Máy tính, Khoa học Máy tính) |
206 | A00, A01 | 86,90 | 75,63 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Kỹ thuật Máy tính | 80 SV (Chuyên ngành: Hệ thống Tính toán Hiện đại, Internet Vạn vật & An ninh, Kỹ thuật Máy tính) |
207 | A00, A01 | 85,90 | 61,39 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Kỹ thuật Điện – Điện tử | 150 SV (Chuyên ngành: Hệ thống Mạch - Phần cứng, Hệ thống Năng lượng, Hệ thống Tự động, Hệ thống Viễn thông) |
208 | A00, A01 | 79,90 | 61,66 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Kỹ thuật Cơ khí | 50 SV (Chuyên ngành: Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Chế tạo, Kỹ thuật Thiết kế, Kỹ thuật Máy Xây dựng & Nâng chuyển) |
209 | A00, A01 | 80,50 | 58,49 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Kỹ thuật Cơ Điện tử | 50 SV |
210 | A00, A01 | 84,70 | 62,28 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Kỹ thuật Robot | 50 SV (Chuyên ngành của ngành Kỹ thuật Cơ Điện tử) |
211 | A00, A01 | 83,10 | 62,28 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Logistics và Hệ thống Công nghiệp | 60 SV (Nhóm ngành) Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng; Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp (dự kiến) |
228 | A00, A01 | 85,00 | 60,78 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Kỹ thuật Ô tô | 50 SV |
242 | A00, A01 | 78,60 | 60,70 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Kỹ thuật Hàng không | 40 SV |
245 | A00, A01 | 83,70 | 59,94 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành) Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 40 SV; Quản lý Xây dựng | 80 SV |
215 | A00, A01 | 71,70 | 55,40 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Kiến trúc cảnh quan | 45 SV (Chuyên ngành của ngành Kiến trúc) |
217 | A00, A01 | 69,70 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – | |
Kỹ thuật Dầu khí | 50 SV (Khoan & Khai thác Dầu khí, Địa chất Dầu khí, Logistics & Vận chuyển Dầu khí, Lưu chứa Dầu khí, An toàn - Sức khỏe - Môi trường Dầu khí, Quản lý Dự án Dầu khí) |
220 | A00, A01, D07, D10 | 75,10 | 58,02 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Kỹ thuật Hóa học | 150 SV |
214 | A00, B00, D07 | 82,70 | 60,93 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Công nghệ Sinh học | 40 SV |
218 | A00, B00, B08, D07 | 84,10 | 61,12 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Công nghệ Thực phẩm | 40 SV |
219 | A00, B00, D07 | 85,40 | 63,05 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Kỹ thuật Vật liệu | 40 SV |
229 | A00, A01, D07 | 77,40 | 55,36 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
237 | A00, A01 | 79,60 | 60,81 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – | |
(Nhóm ngành) Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên & Môi trường | 60 SV |
225 | A00, A01, B00, D07 | 77,60 | 54,00 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
Quản lý Công nghiệp | 90 SV |
223 | A00, A01, D01, D07 | 79,70 | 61,41 | Trường ĐHBK | 40.000.000 | – |
CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH HƯỚNG NHẬT BẢN (4 năm tại Trường ĐHBK, Cơ sở Lý Thường Kiệt; giảng dạy theo chương trình Tiêu chuẩn, kết hợp đào tạo 1.200 giờ tiếng Nhật, một số môn chuyên ngành ở năm thứ Ba và Tư được giảng dạy 100% bằng tiếng Nhật, bằng chính quy do Trường ĐHBK cấp) |
|||||||
Khoa học Máy tính | 40 SV |
266 | A00, A01 | 84,60 | 66,76 | Trường ĐHBK | 30.000.000 | – |
Cơ Kỹ thuật | 45 SV |
268 | A00, A01 | 76,50 | 59,77 | Trường ĐHBK | 30.000.000 | – |
CHƯƠNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP QUỐC TẾ (SANG NHẬT) (2,5 năm đầu tại Trường ĐH Bách khoa, Cơ sở Q.10, theo chương trình Tiêu chuẩn, tối học tiếng Nhật; 2 năm cuối sang Nhật, giảng dạy 100% bằng tiếng Nhật, bằng do ĐH nước ngoài cấp) |
|||||||
Kỹ thuật Điện – Điện tử | 20 SV |
108 | A00, A01 | 60,00 | 80,00 | 30.000.000 | 91.000.000 | |