Sydney – thành phố năng động, sầm uất nhất nước Úc – ghi điểm nhờ chất lượng cuộc sống tuyệt vời và khí hậu dễ chịu. Vậy chi phí sinh hoạt nơi này đắt đỏ đến mức nào? Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin tài chính hữu ích cho các bạn học sinh, sinh viên có ý định du học tại đây.
NƠI Ở
Theo Economist Intelligence Unit, vào năm 2018, Sydney là một trong những thành phố có mức sống đắt đỏ nhất thế giới, cao hơn cả London và New York. Vì vậy, bạn có thể sẽ chi tiêu nhiều hơn một chút. Và tương tự bất kỳ thành phố nào của xứ sở chuột túi, bạn sẽ chi tiêu ở nội thành nhiều hơn ở ngoại ô.
Nội thành
Tại những vùng nội thành thời thượng của Sydney, bạn có thể chi tiêu trung bình 283 AUD/tuần cho một ngôi nhà chung (sống cùng các chuyên gia hoặc sinh viên), 405 AUD/tuần cho một căn hộ dịch vụ hoặc 745 AUD/tuần cho căn hộ một phòng ngủ. Ngoài ra, bạn có thể chọn sống trong homestay với một gia đình địa phương, chi phí vào khoảng 335 AUD/tuần.
ngoại ô
Ở các vùng ngoại ô, căn hộ một phòng ngủ rẻ hơn đáng kể với giá thuê trung bình là 540 AUD/tuần, trong khi một căn nhà nhiều phòng ngủ có giá khoảng 317 AUD/tuần tùy thuộc vào số lượng phòng ngủ và khu vực bạn muốn sinh sống.
Nên chọn khu vực nào?
Khuôn viên các trường đại học ở Sydney trải rộng hơn so với những thành phố khác. Vì vậy, bạn cần lưu ý điều này khi quyết định nơi ở. Ví dụ, Đại học Macquarie có cơ sở chính tại North Ryde, cách trung tâm Sydney khoảng 15km, thuộc trung tâm khu vực công nghệ cao của Úc. Trong khi đó, toạ lạc ở Wynyard Green, cơ sở 2 (Macquarie City campus) là một phần của trung tâm thương mại thành phố Sydney với hệ thống giao thông công cộng tiện lợi, cách cầu cảng và nhà hát Sydney chỉ 10 phút đi bộ. Tuy ngày nay, việc di chuyển đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ hệ thống xe lửa nhưng thời gian sẽ tăng lên đáng kể nếu bạn phải đi từ bên này sang bên kia thành phố.
Ngoài ra, hầu hết đại học khác của Sydney như: Đại học Công nghệ Sydney, UNSW Art & Design, Đại học Sydney đều nằm gần trung tâm thành phố. Điều này nghĩa là sinh viên các trường này có thể đi lại thuận tiện trong phạm vi thành phố.
Bạn cũng nên cân nhắc về những điều quan trọng nhất đối với bản thân khi tìm kiếm nơi ở. Việc sống xa thành phố sẽ mang lại nhiều không gian sống hơn, đồng thời sinh hoạt phí cũng phải chăng hơn. Tuy nhiên, bạn phải chi nhiều tiền hơn cho các dịch vụ giao thông công cộng, taxi hoặc Uber nếu muốn di chuyển vào trong thành phố. Cuộc sống gần thành phố tương đối đắt đỏ nhưng bù lại, bạn có thể đi lại dễ dàng hơn.
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
Muốn khám phá Sydney bằng phương tiện công cộng, bạn cần mua thẻ Opal. Loại thẻ thông minh này thường được sử dụng khi di chuyển bằng tàu hỏa, xe buýt và phà xuyên thành phố cùng các khu vực lân cận.
Thật không may, không giống như ở các thành phố khác, theo truyền thống, sinh viên quốc tế ở Sydney không được giảm giá vé. Chi phí một chuyến đi dựa trên khoảng cách di chuyển. Do đó, số tiền cần trả phụ thuộc vào quãng đường bạn đi. Trung bình, bạn sẽ tiêu tốn khoảng 26 AUD, tùy thuộc vào tần suất du lịch và khoảng cách từ nhà đến trường. Danh sách đầy đủ chi phí tại đây. Vào Chủ Nhật, đi chơi cả ngày sẽ chỉ có giá 2,7 AUD, bất kể bạn đi bao xa.
ĂN UỐNG
Nấu ăn Ở nhà
Nếu nấu ăn và dùng bữa tại nhà, bạn sẽ chi khoảng 2 AUD cho bữa sáng, 5 AUD cho bữa trưa và 11 AUD cho bữa tối. Tất nhiên, điều này phụ thuộc vào sở thích ăn uống và ngân sách cá nhân.
Ăn ngoài
Văn hóa ẩm thực của Sydney thay đổi đáng kinh ngạc từ vùng ngoại ô này sang vùng ngoại ô khác, từ các quán bar và nhà hàng thời thượng đến những quán rượu phong cách.
Trung bình, bữa sáng tại một quán cà phê ở Sydney có giá 15 AUD. Tuy nhiên, hãy đảm bảo bạn dành thêm một khoản nho nhỏ phòng khi muốn thưởng thức một tách cà phê. Giá một bữa trưa vào khoảng 16AUD. Bữa tối thường đắt hơn một chút, tầm 25 AUD/bữa.
Có một điều quan trọng cần nhớ là nhân viên phục vụ ở Úc chỉ được trả mức lương tối thiểu đủ sống. Điều này có nghĩa là bánh sandwich hoặc salad có thể đắt hơn một chút so với mong đợi. Tất nhiên là nhân viên đang được trả công công bằng cho thời gian của họ. Không giống như một số nơi khác mà bạn có thể đã đến thăm, chẳng hạn Hoa Kỳ, xứ sở chuột túi không có văn hóa tiền boa. Một số địa điểm có thể hỏi bạn có muốn boa tiền hay không nhưng không cần thiết.
GIẢI TRÍ
Cuộc sống về đêm
Bạn nên lên kế hoạch từ trước cho một buổi đi chơi tối nếu không muốn vô tình tiêu sạch tiền tiết kiệm hàng tuần chỉ bằng cách đi bộ đến địa điểm xa hoa nào đó! Một số quán bar với âm nhạc hay chương trình giải trí trực tiếp có thể tính phí bảo hiểm bắt buộc (nhưng hiếm khi nhiều hơn 20 AUD). Ở đó, rượu vang, bia hoặc rượu táo có giá khoảng 10-15 AUD/ly. Giá của rượu mạnh có thể dao động từ 12-25 AUD/ly tùy thuộc vào địa điểm và nhu cầu dùng cocktail của bạn.
hoạt động nghệ thuật
Những buổi hòa nhạc và chương trình nhạc sống có thể đắt hơn ở Úc. Các nghệ sĩ phải chi nhiều tiền hơn để đến đây. Hơn nữa, có hàng loạt chi phí liên quan tới việc trả tiền nhân viên quán bar và bộ phận an ninh. Tại Sydney, 50 AUD trở lên là số tiền phải trả dự kiến cho vé xem một trận đấu thể thao hoặc chương trình nhạc sống.
Đối với một buổi biểu diễn lớn hơn ở sân vận động hay đấu trường, giá vé có thể lên đến 100-200 AUD. Các sự kiện khác (khiêu vũ, biểu diễn sân khấu) thường tiêu tốn của bạn từ 50 AUD trở lên cho một vé. Luôn đảm bảo rằng bạn nắm vững hướng dẫn hàng tuần của thành phố bởi một số sự kiện miễn phí thường xuyên được tổ chức xung quanh thành phố Sydney.
Phim ảnh
Một bộ phim tại bất kỳ rạp chiếu phim nào của thành phố này đều có giá khoảng 23 AUD. Hãy chắc chắn rằng bạn tận dụng mọi ưu đãi thành viên của rạp chiếu phim để được giảm giá vé, bỏng ngô hoặc nhận đồ uống miễn phí. Ví dụ, khi trở thành thành viên của Ritz Cinema ở Randwick, bạn sẽ có vé 8 AUD vào thứ Ba hàng tuần.
Thể dục thể thao
Nếu mong muốn trở thành thành viên của một phòng tập thể dục tại Úc, bạn có thể cân nhắc một số thương hiệu phổ biến như:: Goodlife, Fitness First, Virgin hoặc Anytime Fitness. Những hệ thống này có mức giá vào khoảng 18 AUD/tuần. Nhớ hỏi kỹ về những chương trình giảm giá dành cho sinh viên nhé!
* Tất cả chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm tiền học phí và chi phí y tế phát sinh (nếu có).
* Đây là những chi phí trung bình của một sinh viên sinh sống tại Sydney. Các con số có thể thay đổi tùy theo nhu cầu cá nhân, lựa chọn chỗ ở và thói quen tiêu dùng của bạn.
* Các chi phí này được cập nhật vào năm 2021. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập vào đây.
* 1 AUD ~ 17.130 VND (tỷ giá quy đổi theo ngân hàng VCB ngày 5/4/2021).
Biên dịch: BÍCH HẰNG – Nguồn: Insider Guides