Mỗi một đất nước sẽ có những đặc điểm và lợi thế riêng phù hợp với nhu cầu học tập và điều kiện tài chính của mỗi sinh viên. Tài chính luôn là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng, ảnh hưởng lớn đến điểm đến du học và kế hoạch học tập của du học sinh.
Dưới đây là bảng so sánh chi phí du học ở các quốc gia thu hút nhiều du học sinh Việt Nam nhất.
So sánh chi phí du học chương trình bậc ĐH các nước Úc, Mỹ, New Zealand |
|||||
---|---|---|---|---|---|
Quốc gia | Học phí/năm(1) | Sinh hoạt phí/năm(2) | Sinh hoạt phí/năm(2) | Nguồn tham khảo |
|
Ngoại tệ | Tiền Việt(3) | Ngoại tệ | Tiền Việt(3) |
||
Úc | 20.000-45.000 AUD | 351.500.000-790.875.000 VND | ~ 21.041 AUD | ~ 369.795.575 VND | |
Mỹ | 10.000-35.000 USD | 229.360.000-802.760.000 VND | ~ 10.000 USD | ~ 229.360.000 VND | |
New Zealand | 22.000-32.000 NZD | 358.820.000-521.920.000 VND | ~ 15.000 NZD | ~ 244.650.000 VND |
Lưu ý:
Bảng so sánh chi phí du học phía trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chi phí thực tế sẽ có sự thay đổi theo nhiều yếu tố.
(1) Mức học phí sẽ phụ thuộc vào nhà cung cấp giáo dục, cấp độ học tập và khóa học mà bạn chọn. Mỗi năm học phí tại các trường sẽ có sự thay đổi. Chẳng hạn đối với những ngành học về y tế, thú y thì học phí sẽ cao hơn so với ngành khác. Vui lòng truy cập các trang web hoặc liên hệ trực tiếp các tổ chức giáo dục để xem chi phí cho các khóa học bạn lựa chọn. (2) Chi phí sinh hoạt trên đã bao gồm chi phí thuê nhà và các chi tiêu cá nhân khác.Tùy vào thành phố, khu vực sinh sống mà chi phí sinh hoạt sẽ rất khác nhau. Loại hình nhà ở và cách thức chi tiêu sẽ tác động trực tiếp đến tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng của bạn.
Bên cạnh đó, các cơ sở giáo dục sẽ cung cấp những suất học bổng hấp dẫn mà bạn có thể giành được nếu nỗ lực học hành. Điều này giúp giảm thiểu gánh nặng chi phí của bạn. Hãy cân nhắc thứ tự ưu tiên và so sánh các yếu tố phù hợp nhất để đưa ra lựa chọn đúng đắn về môi trường học tập trong tương lai nhé!
(3) Tỷ giá quy đổi theo ngân hàng Vietinbank ngày 20/05/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo:- 1AUD ~ 17.575 VND
- 1USD ~ 22.936 VND
- 1NZD ~ 16.310 VND
Bài: BÍCH HẰNG