Báo cáo kết quả đánh giá mức độ hài lòng của Nhân viên OISP 2015 | 2015. | 2015 vs. 2014 |
2015 vs. 2013 | 2015 vs. 2012 | ||||
OISP | BGĐ/ Manager | Fulltime | Part-time | OISP | OISP | OISP | ||
1 | Nhìn chung bạn hài lòng với thu nhập tại Văn phòng | 7.53 | 8.11 | 7.28 | 7.78 | (0.05) | (0.29) | 0.76 |
2 | Nhìn chung bạn hài lòng với sự đào tạo và cơ hội thăng tiến tại Văn phòng | 7.79 | 8.22 | 7.69 | 7.67 | (0.12) | 0.19 | 0.29 |
3 | Nhìn chung bạn hài lòng với cấp trên trực tiếp của mình | 8.19 | 8.33 | 7.93 | 8.89 | (0.16) | (0.28) | 0.54 |
4 | Nhìn chung bạn hài lòng với Ban Giám Đốc | 8.77 | 8.78 | 8.76 | 8.78 | 0.19 | 0.22 | 0.42 |
5 | Nhìn chung bạn hài lòng với đồng nghiệp trong bộ phận | 8.38 | 8.67 | 8.21 | 8.67 | 0.25 | 0.01 | 0.46 |
6 | Nhìn chung bạn hài lòng với đồng nghiệp trong văn phòng | 8.38 | 8.56 | 8.28 | 8.56 | 0.35 | 0.13 | 0.71 |
7 | Nhìn chung bạn hài lòng với tính chất công việc của mình | 8.23 | 8.44 | 8.17 | 8.22 | 0.07 | (0.04) | 0.76 |
8 | Nhìn chung bạn hài lòng chính sách đánh giá công việc tại Văn phòng | 8.00 | 8.00 | 7.90 | 8.33 | 0.42 | 0.03 | 0.83 |
9 | Nhìn chung bạn hài lòng với điều kiện làm việc tại Văn phòng | 8.32 | 8.67 | 8.17 | 8.44 | (0.04) | (0.01) | 0.44 |
10 | Nhìn chung bạn hài lòng với chăm lo cho người lao động và văn hóa văn phòng | 8.47 | 8.56 | 8.31 | 8.89 | 0.18 | 0.29 | 0.64 |
11 | Tôi sẽ gắn bó lâu dài với công việc tại Văn phòng | 8.66 | 8.78 | 8.83 | 8.00 | 0.21 | 0.21 | 0.73 |
12 | Tôi muốn được cùng phát triển sự nghiệp của mình với Văn phòng | 8.64 | 8.67 | 8.83 | 8.00 | 0.06 | 0.01 | 0.61 |
13 | Tôi tự hào là một thành viên của Văn Phòng | 8.96 | 9.00 | 9.00 | 8.78 | 0.09 | (0.09) | 0.48 |
14 | Tôi tin tưởng vào các định hướng phát triển và tầm nhìn của Văn phòng | 9.09 | 9.22 | 9.03 | 9.11 | 0.34 | 0.14 | 0.51 |
15 | Tôi tự hào là thành viên đại học Bách Khoa Tp.HCM | 9.13 | 8.78 | 9.21 | 9.22 | 0.06 | NA | 0.48 |
N (cỡ mẫu) | 47.00 | 9.00 | 29.00 | 9.00 | 16.00 | 7.00 | ||
126.53 | ||||||||
Điểm tổng kết | 8.44 |
Đánh giá của nhân viên OISP với các bộ phận | 2015 | 2014 | 2015 vs. 2014 |
|||
OISP | Manager | OISP | Manager | OISP | Manager | |
Học vụ | 15.13 | 15.44 | 15.73 | 15.20 | (0.60) | 0.24 |
40. Qui trình làm việc của bộ phận Học vụ hiệu quả, nhanh chóng | 7.39 | 7.56 | 7.69 | 7.20 | (0.30) | 0.36 |
41. Thái độ làm việc của bộ phận Học vụ thân thiện, vui vẻ | 7.74 | 7.89 | 8.04 | 8.00 | (0.30) | (0.11) |
Marketing | 16.64 | 15.78 | 15.57 | 16.43 | 1.08 | (0.65) |
42. Qui trình làm việc của bộ phận Marketing hiệu quả, nhanh chóng | 8.22 | 7.78 | 7.43 | 7.71 | 0.79 | 0.06 |
43. Thái độ làm việc của bộ phận Marketing thân thiện, vui vẻ | 8.42 | 8.00 | 8.13 | 8.71 | 0.29 | (0.71) |
Hành chính Tổng hợp | 15.95 | 13.89 | 14.86 | 14.14 | 1.09 | (0.25) |
44. Qui trình làm việc của bộ phận HCTH hiệu quả, nhanh chóng | 7.81 | 6.67 | 7.21 | 6.86 | 0.60 | (0.19) |
45. Thái độ làm việc của bộ phận HCTH thân thiện, vui vẻ | 8.14 | 7.22 | 7.66 | 7.29 | 0.48 | (0.06) |
MCI | 15.83 | 15.63 | 14.85 | 16.00 | 0.99 | (0.38) |
46. Qui trình làm việc của bộ phận MCI hiệu quả, nhanh chóng | 7.88 | 7.75 | 7.46 | 8.20 | 0.42 | (0.45) |
47. Thái độ làm việc của bộ phận MCI thân thiện, vui vẻ | 7.95 | 7.88 | 7.38 | 7.80 | 0.57 | 0.08 |
Chuyển tiếp | 16.52 | 15.50 | 16.00 | 15.67 | 0.52 | (0.17) |
48. Qui trình làm việc của bộ phận Chuyển tiếp hiệu quả, nhanh chóng | 8.19 | 7.75 | 7.70 | 7.33 | 0.49 | 0.42 |
49. Thái độ làm việc của bộ phận Chuyển tiếp thân thiện, vui vẻ | 8.33 | 7.75 | 8.30 | 8.33 | 0.04 | (0.58) |