Báo cáo kết quả đánh giá mức độ hài lòng của Nhân viên OISP 2016 | 2016. | 2016 vs. 2015 |
2016 vs. 2014 |
2016 vs. 2013 | 2016 vs. 2012 | ||||
OISP | BGĐ/ Manager | Fulltime | Part-time | OISP | OISP | OISP | OISP | ||
1 | Nhìn chung bạn hài lòng với thu nhập tại Văn phòng | 7.59 | 8.14 | 7.22 | 8.25 | 0.05 | 0.01 | (0.24) | 0.81 |
2 | Nhìn chung bạn hài lòng với sự đào tạo và cơ hội thăng tiến tại Văn phòng | 7.79 | 8.14 | 7.67 | 7.75 | 0.01 | (0.11) | 0.19 | 0.29 |
3 | Nhìn chung bạn hài lòng với cấp trên trực tiếp của mình | 8.46 | 8.50 | 8.28 | 9.25 | 0.27 | 0.11 | (0.01) | 0.81 |
4 | Nhìn chung bạn hài lòng với Ban Giám Đốc | 8.61 | 8.67 | 8.50 | 9.00 | (0.16) | 0.03 | 0.06 | 0.26 |
5 | Nhìn chung bạn hài lòng với đồng nghiệp trong bộ phận | 8.59 | 8.43 | 8.56 | 9.00 | 0.20 | 0.46 | 0.21 | 0.66 |
6 | Nhìn chung bạn hài lòng với đồng nghiệp trong văn phòng | 8.52 | 8.43 | 8.44 | 9.00 | 0.13 | 0.48 | 0.27 | 0.84 |
7 | Nhìn chung bạn hài lòng với tính chất công việc của mình | 8.52 | 8.43 | 8.50 | 8.75 | 0.28 | 0.36 | 0.24 | 1.04 |
8 | Nhìn chung bạn hài lòng chính sách đánh giá công việc tại Văn phòng | 8.08 | 7.83 | 7.94 | 9.00 | 0.08 | 0.50 | 0.10 | 0.90 |
9 | Nhìn chung bạn hài lòng với điều kiện làm việc tại Văn phòng | 8.85 | 8.67 | 8.82 | 9.25 | 0.53 | 0.50 | 0.53 | 0.98 |
10 | Nhìn chung bạn hài lòng với chăm lo cho người lao động và văn hóa văn phòng | 8.81 | 8.50 | 8.76 | 9.67 | 0.34 | 0.52 | 0.63 | 0.98 |
11 | Tôi sẽ gắn bó lâu dài với công việc tại Văn phòng | 8.17 | 8.57 | 8.00 | 8.25 | (0.49) | (0.28) | (0.28) | 0.25 |
12 | Tôi muốn được cùng phát triển sự nghiệp của mình với Văn phòng | 8.39 | 8.71 | 8.11 | 9.33 | (0.25) | (0.19) | (0.23) | 0.37 |
13 | Tôi tự hào là một thành viên của Văn Phòng | 9.07 | 9.43 | 8.89 | 9.25 | 0.11 | 0.20 | 0.02 | 0.59 |
14 | Tôi tin tưởng vào các định hướng phát triển và tầm nhìn của Văn phòng | 9.00 | 9.43 | 8.89 | 8.75 | (0.09) | 0.26 | 0.05 | 0.43 |
15 | Tôi tự hào là thành viên đại học Bách Khoa Tp.HCM | 9.17 | 9.14 | 9.11 | 9.50 | 0.04 | 0.11 | NA | 0.52 |
N (cỡ mẫu) | 29.00 | 7.00 | 18.00 | 4.00 | |||||
127.61 | |||||||||
Điểm tổng kết | 8.51 |
Đánh giá của nhân viên OISP với các bộ phận | 2016 | 2016 vs. 2015 |
2016 vs. 2014 |
|||
OISP | Manager | OISP | Manager | OISP | Manager | |
Học vụ | 15.73 | 16.17 | 0.60 | 0.72 | (0.00) | 0.97 |
40. Qui trình làm việc của bộ phận Học vụ hiệu quả, nhanh chóng | 7.77 | 7.83 | 0.38 | 0.28 | 0.08 | 0.63 |
41. Thái độ làm việc của bộ phận Học vụ thân thiện, vui vẻ | 7.95 | 8.33 | 0.22 | 0.44 | (0.08) | 0.33 |
Marketing | 16.95 | 16.00 | 0.30 | 0.22 | 1.38 | (0.43) |
42. Qui trình làm việc của bộ phận Marketing hiệu quả, nhanh chóng | 8.47 | 8.00 | 0.25 | 0.22 | 1.04 | 0.29 |
43. Thái độ làm việc của bộ phận Marketing thân thiện, vui vẻ | 8.47 | 8.00 | 0.05 | – | 0.34 | (0.71) |
Hành chính Tổng hợp | 16.50 | 16.00 | 0.55 | 2.11 | 1.64 | 1.86 |
44. Qui trình làm việc của bộ phận HCTH hiệu quả, nhanh chóng | 8.18 | 7.83 | 0.37 | 1.17 | 0.97 | 0.98 |
45. Thái độ làm việc của bộ phận HCTH thân thiện, vui vẻ | 8.32 | 8.17 | 0.18 | 0.94 | 0.66 | 0.88 |
MCI | 15.99 | 16.00 | 0.16 | 0.38 | 1.15 | – |
46. Qui trình làm việc của bộ phận MCI hiệu quả, nhanh chóng | 7.92 | 8.00 | 0.04 | 0.25 | 0.46 | (0.20) |
47. Thái độ làm việc của bộ phận MCI thân thiện, vui vẻ | 8.08 | 8.00 | 0.12 | 0.13 | 0.69 | 0.20 |
Chuyển tiếp | 15.95 | 16.00 | (0.58) | 0.50 | (0.05) | 0.33 |
48. Qui trình làm việc của bộ phận Chuyển tiếp hiệu quả, nhanh chóng | 7.95 | 7.80 | (0.24) | 0.05 | 0.24 | 0.47 |
49. Thái độ làm việc của bộ phận Chuyển tiếp thân thiện, vui vẻ | 8.00 | 8.20 | (0.33) | 0.45 | (0.30) | (0.13) |