Điểm chuẩn chương trình chính quy Chất lượng cao, Tiên tiến – Trường ĐH Bách Khoa 2015, 2016, 2017.
ĐIỂM CHUẨN CLC, TT
2015-2016-2017
STT | Mã tuyển sinh | Nhóm ngành/Ngành tuyển sinh | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu 2018 |
Điểm trúng tuyển 2017 | Điểm trúng tuyển 2016 | Điểm trúng tuyển 2015 |
1 | 206 | Khoa học Máy tính | A00, A01 | 55 | 26.00 | 23.25 | 22.50 |
2 | 207 | Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 50 | 24.50 | 21.50 | 21.50 |
3 | 208 | Kỹ thuật Điện – Điện tử | A00, A01 | 100 | 23.25 | 21.50 | 20.00 |
4 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 50 | 22.75 | 20.25 | 18.75 |
5 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 50 | 24.50 | 22.25 | 22.50 |
6 | 214 | Kỹ thuật Hoá học | A00, D07, B00 | 55 | 25.50 | 22.75 | 23.00 |
7 | 215 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01 | 50 | 21.75 | 20.50 | 19.50 |
8 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | A00, D07, B00 | 40 | 25.25 | 21.00 | — |
9 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00, A01 | 50 | 20.00 | 19.00 | 18.50 |
10 | 223 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 100 | 22.50 | 19.75 | 20.75 |
11 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, A01, D07, B00 | 45 | 20.50 | 19.75 | 18.75 |
12 | 241 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, D07, B00 | 45 | 21.25 | 19.50 | — |
13 | 242 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 50 | 23.50 | 20.50 | — |
14 | 245 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | A00, A01 | 45 | 20.00 | 19.00 | — |