DANH SÁCH HỌC VIÊN THI XẾP LỚP ANH VĂN NGÀY 08/09/2009. Học viên xem và ghi nhớ ngày thi, giờ thi, phòng thi để đi thi cho đúng theo danh sách.
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI XẾP LỚP ANH VĂN NGÀY 08/09/2009 |
Lưu ý: Học viên xem và ghi nhớ ngày thi, giờ thi, phòng thi để đi thi cho đúng. |
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI XẾP LỚP ANH VĂN | |||||
Ngày thi: | 08/09/2009 | Giờ thi: | 8:00 | ||
Phòng thi: | 407 | ||||
STT | Họ | Tên | Ngày sinh | Ngành | Ghi chú |
1 | Trần Duy | Hải | 21/08/1991 | CNTT | |
2 | Nguyễn Cao Nhật | Lâm | 14/12/1991 | CNTT | |
3 | Diệp Nguyễn Hữu | Nguyên | 29/10/1991 | CNTT | |
4 | Huỳnh Thanh | Phong | 18/05/1989 | CNTT | |
5 | Phan Ngọc | Quang | 20/11/1991 | CNTT | |
6 | Phạm Hoàng | Sơn | 15/01/1990 | CNTT | |
7 | Lê Đoàn | Thi | 28/05/1991 | CNTT | |
8 | Đặng Hồ | Bắc | 04/09/1991 | Dầu khí | |
9 | Nguyễn Chu | Đạt | 11/03/1991 | Dầu khí | |
10 | Nguyễn Hoàng Bảo | Định | 28/11/1991 | Dầu khí | |
11 | Huỳnh Tấn | Huy | 11/11/1991 | Dầu khí | |
12 | Nguyễn Đức Hoàng | Long | 24/08/1991 | Dầu khí | |
13 | Nguyễn Hoàng | Long | 05/04/1991 | Dầu khí | |
14 | Trương Bảo | Nhân | 24/10/1991 | Dầu khí | |
15 | Nguyễn Hoàng | Tân | 26/2/1991 | Dầu khí | |
16 | Nguyễn Phạm Duy | Tân | 07/06/1988 | Dầu khí | |
17 | Lâm Thái | Thành | 13/03/1991 | Dầu khí | |
18 | Nguyễn Văn | Thế | 27/11/1990 | Dầu khí | |
19 | Trương Khánh | Toàn | 03/10/1991 | Dầu khí | |
20 | Lai Gia | Cẩm | 10/04/1991 | Dầu khí | |
21 | Nguyễn Văn | Anh | 16/9/1991 | Dầu khí | |
22 | Trần Quốc | An | 28/12/1988 | Điện-Điện tử Mỹ | |
23 | Võ Quốc | Đạt | 06/11/1990 | Điện-Điện tử Mỹ | |
24 | Đỗ Đức | Duy | 21/7/1988 | Điện-Điện tử Mỹ | |
25 | Đặng Hải | Ninh | 13/3/1991 | Điện-Điện tử Mỹ | |
26 | Hoàng Thanh | Tùng | 22/10/1991 | Điện-Điện tử Mỹ |
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI XẾP LỚP ANH VĂN | |||||
Ngày thi: | 08/09/2009 | Giờ thi: | 8:00 | ||
Phòng thi: | 408 | ||||
STT | Họ | Tên | Ngày sinh | Ngành | Ghi chú |
1 | Lê Ngọc | Huy | 30/10/1991 | Phần mềm | |
2 | Lâm Thuận | Nghiệp | 23/01/1991 | Phần mềm | |
3 | Từ Minh | Khôi | 06/11/1990 | Phần mềm | |
4 | Lê Thị Kiều | Ái | 17/06/1991 | QTKD | |
5 | Nguyễn Hải | Anh | 29/05/1991 | QTKD | |
6 | Nguyễn Đắc | Duy | 01/01/1990 | QTKD | |
7 | Đống Sơn | Hiệp | 17/04/1991 | QTKD | |
8 | Nguyễn Đại | Khoa | 05/06/1991 | QTKD | |
9 | Trần Phi | Long | 25/02/1991 | QTKD | |
10 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 23/11/1991 | QTKD | |
11 | Cao Thành | Nhân | 12/01/1991 | QTKD | |
12 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 16/05/1991 | QTKD | |
13 | Nguyễn Phú Nhật | Tài | 12/11/1989 | QTKD | |
14 | Nguyễn Phương | Thanh | 17/08/1991 | QTKD | |
15 | Ngô Thị Nguyên | Thảo | 18/11/1991 | QTKD | |
16 | Nguyễn Lê Anh | Thảo | 24/06/1991 | QTKD | |
17 | Phạm Huỳnh Thanh | Trí | 10/11/1985 | QTKD | |
18 | Trương Bá | Triều | 18/06/1991 | QTKD | |
19 | Đoàn Quốc | Trung | 08/04/1991 | QTKD | |
20 | Võ Kiên | Trung | 24/7/1988 | QTKD | |
21 | Phạm Quốc Phương | Uyên | 10/06/1991 | QTKD | |
22 | Nguyễn Thu | An | 22/08/1991 | QTKD | |
23 | Nguyễn Khắc Thiên | Vũ | 06/09/1991 | QTKD | |
24 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 09/10/1990 | QTKD | |
25 | Hà Hoàng | Việt | 06/12/1990 | QTKD |
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI XẾP LỚP ANH VĂN | |||||
Ngày thi: | 08/09/2009 | Giờ thi: | 8:00 | ||
Phòng thi: | 409 | ||||
STT | Họ | Tên | Ngày sinh | Ngành | Ghi chú |
1 | Đỗ Anh | Kiệt | 10/07/1991 | Tiên tiến | |
2 | Nguyễn Thái | Bình | 25/10/1991 | Tiên tiến | |
3 | Nguyễn Trung | Chánh | 10/01/1991 | Tiên tiến | |
4 | Nguyễn Đặng Mai | Chuyên | 16/11/1990 | Tiên tiến | |
5 | Trần Minh | Đăng | 08/12/1991 | Tiên tiến | |
6 | Phạm Hoàng | Duy | 14/05/1991 | Tiên tiến | |
7 | Đinh Ngọc | Duy | 05/03/1991 | Tiên tiến | |
8 | Trần Tiến | Huy | 27/09/1991 | Tiên tiến | |
9 | Hồ Bảo | Huy | 26/10/1991 | Tiên tiến | |
10 | Trần Anh | Khoa | 21/12/1991 | Tiên tiến | |
11 | Huỳnh Quang | Khôi | 19/07/1991 | Tiên tiến | |
12 | Trần Hoàng | Long | 23/2/1991 | Tiên tiến | |
13 | Nguyễn Ngọc | Long | 24/09/1991 | Tiên tiến | |
14 | Hoàng Hải | Minh | 15/04/1991 | Tiên tiến | |
15 | Huỳnh Nọc Minh | Phước | 08/08/1991 | Tiên tiến | |
16 | Nguyễn Thiện | Quốc | 10/01/1991 | Tiên tiến | |
17 | Phạm Quốc | Thái | 26/10/1991 | Tiên tiến | |
18 | Phạm Việt | Thắng | 21/06/1991 | Tiên tiến | |
19 | Phạm Duy | Thành | 18/11/1991 | Tiên tiến | |
20 | Trần Minh | Thế | 02/06/1991 | Tiên tiến | |
21 | Trần Lê Minh | Thương | 15/06/1984 | Tiên tiến | |
22 | Trần | Tính | 24/04/1991 | Tiên tiến | |
23 | Nguyễn Quốc | Trung | 06/01/1991 | Tiên tiến | |
24 | Nguyễn Anh | Tú | 27/03/1991 | Tiên tiến | |
25 | Nguyễn Quốc | Việt | 21/09/1991 | Tiên tiến | |
26 | Nguyễn Quang | Vũ | 07/08/1991 | Tiên tiến | |
27 | Nguyễn Văn | Xuân | 16/07/1991 | Tiên tiến | |
28 | Vũ Minh | Tuấn | 29/09/1991 | Tiên tiến | |
29 | Lê Đình | Quang | 01/06/1991 | Tiên tiến | |
30 | Nguyễn Ngọc | Mạnh | 18/02/1991 | Tiên tiến | |
31 | Trần Ngọc | Minh | 16/10/1991 | Tiên tiến | |
32 | Nguyễn Bảo | Sơn | 07/03/1991 | Tiên tiến | |
33 | Nguyễn Đăng | Khoa | 28/12/1991 | Tiên tiến | |
34 | Trần Hoàng | Hưng | 13/06/1991 | Tiên tiến | |
35 | Đinh Quang | Thịnh | 10/03/1991 | Tiên tiến | |
36 | Nguyễn Thế | An | 29/6/1991 | Tiên tiến | |
37 | Dương Đức | Anh | 20/01/1991 | Xây dựng |
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI XẾP LỚP ANH VĂN | |||||
Ngày thi: | 08/09/2009 | Giờ thi: | 8:00 | ||
Phòng thi: | 410 | ||||
STT | Họ | Tên | Ngày sinh | Ngành | Ghi chú |
1 | Đỗ Duy | Đăng | 05/04/1990 | Xây dựng | |
2 | Lê Ngọc | Diễm | 11/06/1990 | Xây dựng | |
3 | Văn Bá Đại | Dương | 20/10/1991 | Xây dựng | |
4 | Trần Thanh | Hiệp | 20/10/1991 | Xây dựng | |
5 | Phạm Việt | Hoà | 03/04/1991 | Xây dựng | |
6 | Đặng | Hữu | 26/11/1991 | Xây dựng | |
7 | Đinh Thế | Huy | 24/01/1991 | Xây dựng | |
8 | Trần Anh | Khoa | 03/03/1991 | Xây dựng | |
9 | Từ Nguyên | Khoa | 18/02/1987 | Xây dựng | |
10 | Lê Ngọc | Minh | 16/11/1987 | Xây dựng | |
11 | Hồ Thị Nhật | Minh | 20/10/1991 | Xây dựng | |
12 | Đặng Hoàng | Nam | 06/12/1987 | Xây dựng | |
13 | Ngô Hoàng | Nhân | 28/07/1991 | Xây dựng | |
14 | Nguyễn Hoàng | Nhi | 14/02/1991 | Xây dựng | |
15 | Lê Huỳnh | Phong | 03/02/1991 | Xây dựng | |
16 | Trần Hà | Quảng | 21/05/1991 | Xây dựng | |
17 | Nguyễn Trần Trọng | Thanh | 16/1/1991 | Xây dựng | |
18 | Huỳnh Phan Tuệ | Thư | 28/04/1991 | Xây dựng | |
19 | Ngô Phúc Phương | Trang | 07/01/1990 | Xây dựng | |
20 | Nguyễn Minh | Trí | 08/07/1991 | Xây dựng | |
21 | Văn Đình Minh | Trí | 28/11/1991 | Xây dựng | |
22 | Nguyễn Huỳnh Công | Tuấn | 13/01/1991 | Xây dựng | |
23 | Huỳnh Hữu | Lộc | 05/01/1991 | Xây dựng | |
24 | Trần Hoàng | Quân | 28/05/1990 | Xây dựng | |
25 | Lê Nguyễn Hoàng | Thăng | 30/7/1991 | Xây dựng | |
26 | Phùng Quang | Chánh | 21/12/1991 | Xây dựng |