Tư vấn tuyển sinh: (028) 7301.4183 – 03.9798.9798
dtqt_tuvan@hcmut.edu.vn

Hệ thống giáo dục và các loại bằng cấp tại New Zealand

Hệ thống giáo dục của New Zealand và Việt Nam có những điểm khác biệt ở bậc đại học và sau đại học. Những kiến thức cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trang du học New Zealand của mình.

Bài viết liên quan

Du học New Zealand – Tại sao không?

New Zealand và những điều ít ai biết

Dunedin – Thành phố du học được yêu thích tại New Zealand

So sánh chi phí du học Úc, Mỹ, New Zealand

New Zealand – Đất nước tiềm năng để du học ngành thực phẩm

New Zealand – Viễn cảnh du học đáng mơ ước

Chuyển tiếp du học ngành Khoa học Thực phẩm sang University of Otago

ĐH Otago – Điểm đến lý tưởng cho du học sinh

Khám phá một trong những ĐH đẹp nhất thế giới ở New Zealand

Hệ thống giáo dục của New Zealand được chia thành 3 cấp độ: Giáo dục mẫu giáo; Giáo dục phổ thông (tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông); Giáo dục đại học và sau đại học. Trong đó, đại học và sau đại học là những bậc học phổ biến được các bạn trẻ Việt Nam lựa chọn khi du học New Zealand.

GIÁO DỤC ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌC

Bậc đại học và sau đại học gồm hệ thống các trường Đại học; Học viện Công nghệ và Bách Khoa; các trường tư thục.

Trường Đại học (University)

New Zealand có 08 trường Đại học bao gồm: The University of Auckland, AUT University, Lincoln University, Victoria University of Wellington, Massey University, The University of Waikato, The University of Canterbury, The University of Otago. Tất cả đều là trường công lập có chất lượng khá đồng đều.

New Zealand là quốc gia duy nhất trên thế giới có tất cả các trường Đại học công lập nằm trong top 3% các trường Đại học tốt nhất thế giới theo bảng xếp hạng QS World University Rankings. Kết quả này đến từ phần đầu tư khoảng hàng trăm triệu đô la mỗi năm của các trường Đại học ở New Zealand dùng để phục vụ nghiên cứu. Ngân sách dành cho nghiên cứu và sáng tạo của 08 trường Đại học ở New Zealand chiếm hơn 1/3 ngân sách dành cho nghiên cứu và sáng tạo của cả nước. Hệ thống giám sát giáo dục các trường Đại học tại New Zealand giúp đảm bảo tiêu chuẩn cao và sự nhất quán trong cả công tác giảng dạy và nghiên cứu.

Trường Đại học đào tạo các chương trình Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ. Các chương trình Cử nhân thường kéo dài 3 năm (với các ngành Kỹ sư thì thời gian học là 4 năm, các ngành Kiến trúc hoặc Thú y kéo dài 5 năm, và chương trình học ngành Y thường là 6 năm). Tùy vào thành tích học tập sau chương trình Cử nhân 3 năm, sinh viên có thể tiếp tục học thêm 1 năm để có bằng Cử nhân danh dự (Bachelor’s Honors Degree). Thời gian học Thạc sĩ có thể kéo dài 1 năm, 1 năm rưỡi hoặc 2 năm. Bậc Tiến sĩ có thời gian trung bình từ 3-4 năm thay vì 4-5 năm như nhiều quốc gia khác.

Học viện Công nghệ và Bách khoa (Institutes of Technology and Polytechnic – ITPs)

New Zealand có 16 Học viện Công nghệ và Bách khoa, đào tạo và giảng dạy các chương trình học thuật, nghề hoặc các khóa huấn luyện chuyên nghiệp với nhiều ngành học đa dạng. Trọng tâm của chương trình giảng dạy là những kiến thức mang tính ứng dụng cao và cung cấp kinh nghiệm thực tế cho người học.

ITPs thường xuyên tham khảo ý kiến với các doanh nghiệp để đảm bảo chương trình học và những kỹ năng của sinh viên có thể đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động. Ngoài Chứng chỉ (Certificate) và Văn bằng (Diploma), ITPs còn giảng dạy các chương trình Cử nhân, Thạc sĩ và Tiến sĩ và giá trị của các bằng cấp này đều được công nhận toàn cầu.

Các trường tư thục (Private Training Establishments – PTEs)

Có hơn 500 trường tư thục có đăng ký hoạt động ở New Zealand. Nhiều trường tư thục có các khóa học thích hợp để đào tạo các ngành nghề cụ thể, giúp sinh viên đạt được những chứng chỉ và văn bằng để có thể đi làm. Một số chuyên ngành có thể kể đến như Kiểm soát không lưu, Phi công, Đào tạo máy tính, Đào tạo giáo viên mầm non, Du lịch và các ngành Thiết kế.

CẤP BẬC (LEVEL) VÀ HỆ THỐNG VĂN BẰNG (QUALIFICATION) TRONG HỆ THỐNG GIÁO DỤC NEW ZEALAND

Hệ thống giáo dục của New Zealand được chia thành 10 cấp bậc (level) từ 1 đến 10. Level 1 là thấp nhất và level 10 là cao nhất. Mỗi level sẽ có những yêu cầu khác nhau về kiến thức (knowledge) và kỹ năng (skill). Level càng cao thì kiến thức và trình độ càng cao, kỹ năng càng cao và càng nghiêng về học thuật và nghiên cứu nhiều hơn. Tuỳ theo mức độ (level) của chương trình học mà các bạn sẽ được cấp các loại bằng cấp khác nhau.

Nền giáo dục của New Zealand có 3 loại văn bằng (qualification) chính gồm:

  • Certificate (tương đương Trung Cấp ở Việt Nam)
  • Diploma (tương đương Cao Đẳng ở Việt Nam)
  • Degree (tương đương Đại Học ở Việt Nam)

Chú ý: các tên gọi bằng cấp chỉ có ý nghĩa tương đương tượng trưng chứ không chính xác 100% như hệ thống văn bằng của Việt Nam.

Hình minh hoạ phía trên cũng cho các bạn thấy mối liên hệ giữa bằng cấp và cấp bậc học. Như đã đề cập ở trên, tên gọi các văn bằng cũng chỉ mang tính chất tương đối. Ví dụ như Graduate Certificate, Graduate Diploma có cùng level 7 tức là tương đương với Bachelor. Do đó các bạn không nên quy đổi tên gọi các văn bằng này ra tiếng Việt một cách máy móc mà hãy xem văn bằng đó ở level mấy.

Mỗi văn bằng sẽ có yêu cầu đầu vào và thời lượng học khác nhau cho dù ở cùng một level. Để tránh mọi việc hiểu nhầm, sai sót xảy ra, các bạn hãy trao đổi kỹ với trường Đại học trước khi quyết định theo học nhé.

Bài: BÍCH HẰNG. Nguồn và hình: NZ education systems, NZ Qualifications Authority

Bài trước

Bài tiếp